38 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
37 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
36 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 3 | 0 | 0 |
35 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 0 | 0 |
34 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 2 | 0 | 0 |
33 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 1 | 0 |
32 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 0 |
31 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 8 | 0 | 0 |
30 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 4 | 0 | 0 |
29 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 3 | 0 | 0 |
28 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 1 | 0 |
27 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 3 | 0 | 1 |
26 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 10 | 0 | 0 |
25 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 0 |
24 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 9 | 0 | 0 |
23 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 0 | 0 |
22 | LZS Nikt | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 0 |
22 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 15 | 0 | 0 | 0 |
21 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 1 | 0 | 0 |
20 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 |
19 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
18 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 25 | 0 | 0 | 0 |
17 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 |
16 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 |
15 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 |