43 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 4 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 5 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 18 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
40 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 28 | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 18 | 0 | 0 |
38 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 18 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #6 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 29 | 16 | 0 | 0 |
36 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 3 | 2 | 0 | 0 |
35 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 11 | 0 | 0 |
34 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 6 | 0 | 0 |
33 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 4 | 0 | 0 |
32 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 10 | 1 | 0 |
31 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 8 | 0 | 0 |
30 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 12 | 1 | 0 |
29 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 12 | 0 | 0 |
28 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 11 | 0 | 0 |
27 | Nungua | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 10 | 0 | 0 |
26 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 5 | 3 | 0 | 0 |
25 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 16 | 0 | 0 |
24 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 15 | 0 | 0 |
23 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 19 | 0 | 0 |
22 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 17 | 1 | 0 |
21 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 14 | 0 | 0 |
20 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 3 | 0 | 0 |
19 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 26 | 0 | 0 | 0 |
17 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 0 |
16 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 24 | 0 | 0 | 0 |