31 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 3 | 0 | 0 |
30 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 3 | 0 |
29 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 2 | 0 |
28 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 9 | 0 |
27 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 5 | 0 |
26 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 1 | 0 |
25 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 32 | 2 | 0 |
24 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 1 | 0 |
23 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 4 | 0 |
22 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 |
21 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 33 | 4 | 0 |
20 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 0 | 0 |
19 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 40 | 0 | 0 |
19 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 1 | 0 |
18 | FC Érd City | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 31 | 0 | 0 |
18 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 |
17 | FC Toulouse #9 | Giải vô địch quốc gia Pháp [5.1] | 41 | 0 | 0 |
17 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 |
16 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 24 | 2 | 0 |
15 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 2 | 0 |