36 | Houghton-le-Spring #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Houghton-le-Spring #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Houghton-le-Spring #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Houghton-le-Spring #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 32 | 2 | 0 | 6 | 0 |
30 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
29 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
26 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
20 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |
15 | Tel Aviv FC | Giải vô địch quốc gia Israel | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |