45 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 0 | 0 | 0 |
42 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 35 | 15 | 0 | 0 |
40 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 13 | 0 | 0 |
39 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 18 | 0 | 0 |
38 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 11 | 0 | 0 |
37 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 19 | 0 | 0 |
36 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 18 | 0 | 0 |
35 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 26 | 13 | 0 | 0 |
34 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 21 | 0 | 0 |
33 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 19 | 0 | 0 |
32 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 15 | 0 | 0 |
31 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 21 | 0 | 0 |
30 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 35 | 16 | 0 | 0 |
29 | AS Latina | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 16 | 0 | 0 |
28 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 24 | 14 | 0 | 0 |
27 | Singapore FC #18 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 13 | 10 | 0 | 0 |
27 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 9 | 0 | 0 |
25 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 10 | 0 | 0 |
24 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
23 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 12 | 1 | 0 |
22 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 5 | 0 | 0 |
21 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 37 | 6 | 0 | 0 |
20 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 1 | 0 |