37 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 21 | 2 | 2 | 1 | 0 |
36 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 1 | 6 | 2 | 0 |
33 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 28 | 1 | 4 | 2 | 0 |
32 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 3 | 11 | 1 | 0 |
31 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 32 | 2 | 24 | 2 | 0 |
30 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 30 | 6 | 25 | 0 | 0 |
29 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 33 | 4 | 14 | 1 | 0 |
28 | FC Skedsmo | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 0 | 13 | 0 | 0 |
27 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 31 | 1 | 11 | 2 | 0 |
26 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 2 | 9 | 1 | 0 |
25 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 33 | 1 | 8 | 1 | 0 |
24 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 4 | 15 | 2 | 0 |
23 | Struer Boldklub | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 0 | 10 | 1 | 0 |
23 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 0 | 2 | 1 |
20 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
19 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 20 | 0 | 0 | 7 | 0 |
18 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 17 | 0 | 0 | 4 | 1 |
17 | Medellin #12 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
16 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |