38 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.16] | 10 | 12 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 19 | 9 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 33 | 16 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 19 | 1 | 0 | 1 |
31 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 35 | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 18 | 15 | 0 | 1 | 0 |
29 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
28 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 12 | 0 | 0 | 0 |
27 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
26 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 14 | 0 | 1 | 0 |
25 | St. Catharines | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 17 | 0 | 0 | 0 |
24 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 10 | 0 | 1 | 0 |
23 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
22 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
21 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 50 | 9 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 19 | 2 | 0 | 0 | 0 |
19 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
18 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | SC Heist-op-den-Berg #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 33 | 25 | 0 | 1 | 0 |
16 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | SC Genemuiden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |