34 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 22 | 1 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 13 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
28 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 27 | 2 | 9 | 7 | 0 |
27 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 1 | 8 | 11 | 0 |
26 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 29 | 6 | 6 | 13 | 0 |
25 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 6 | 14 | 11 | 1 |
24 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 31 | 0 | 4 | 9 | 0 |
23 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 28 | 5 | 14 | 7 | 0 |
22 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 5 | 10 | 11 | 1 |
21 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 31 | 9 | 16 | 7 | 0 |
20 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 3 | 5 | 7 | 0 |
19 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 5 | 9 | 11 | 0 |
18 | FC Tbessa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 3 | 7 | 12 | 0 |
17 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 0 | 0 | 5 | 0 |
16 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
15 | MPL Leeds United | Giải vô địch quốc gia Morocco | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |