31 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 2 | 8 | 1 | 0 |
29 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 1 | 14 | 5 | 0 |
28 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 3 | 12 | 8 | 0 |
27 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 3 | 19 | 8 | 0 |
26 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 5 | 16 | 7 | 0 |
25 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 33 | 1 | 13 | 9 | 0 |
24 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 2 | 13 | 3 | 0 |
23 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 1 | 9 | 6 | 0 |
22 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 1 | 4 | 2 | 0 |
21 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 49 | 1 | 7 | 7 | 0 |
20 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 59 | 0 | 14 | 5 | 0 |
19 | Okinawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
18 | Okinawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Okinawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
16 | Okinawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
15 | Okinawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |