35 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 17 | 3 | 0 | 0 |
34 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
33 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 0 | 0 |
32 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 10 | 1 | 0 |
30 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
29 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 0 | 0 |
28 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 28 | 4 | 0 | 0 |
27 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 8 | 1 | 0 |
26 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
25 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
24 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 12 | 0 | 0 |
23 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 33 | 8 | 0 | 0 |
22 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 8 | 0 | 0 |
21 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 8 | 0 | 0 |
20 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 3 | 0 | 0 |
19 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 36 | 6 | 0 | 0 |
18 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
17 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 |
16 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 0 | 0 |
15 | Katowice | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 |