47 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 0 | 0 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 32 | 0 | 0 | 22 | 0 | 0 |
45 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
44 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 |
43 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 0 | 13 | 1 | 0 |
42 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
41 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 14 | 0 | 0 |
40 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
39 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 19 | 0 | 0 |
38 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
37 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 0 | 17 | 0 | 0 |
36 | **** The Hague FC **** | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 0 | 23 | 0 | 0 |
35 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 34 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
34 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 41 | 0 | 0 | 12 | 0 | 0 |
33 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 | 0 |
33 | 香港筲箕灣 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 26 | 0 | 10 | 0 | 6 | 0 |
31 | XingLing eSports | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 32 | 7 | 31 | 0 | 4 | 1 |
30 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 2 | 20 | 0 | 1 | 0 |
29 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 22 | 2 | 27 | 0 | 4 | 0 |
28 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 6 | 12 | 0 | 6 | 0 |
27 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 6 | 20 | 0 | 6 | 0 |
26 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 2 | 22 | 0 | 2 | 0 |
25 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 4 | 20 | 0 | 4 | 0 |
24 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 4 | 21 | 0 | 2 | 0 |
23 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 4 | 13 | 0 | 3 | 0 |
22 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 3 | 21 | 0 | 4 | 0 |
21 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 0 | 15 | 0 | 1 | 0 |
20 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 23 | 3 | 19 | 0 | 2 | 0 |