28 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
27 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 33 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
26 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 36 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 38 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 |
24 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 35 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 32 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
22 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 26 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
15 | The Korean people's army | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |