37 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.2] | 16 | 1 | 2 | 0 | 0 |
35 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 3 | 4 | 1 | 0 |
32 | Atletico San Fernando de Henares #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.3] | 35 | 6 | 18 | 6 | 1 |
31 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 32 | 1 | 2 | 8 | 0 |
30 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 29 | 6 | 12 | 10 | 1 |
29 | Hikutavake #6 | Giải vô địch quốc gia Niue | 33 | 4 | 18 | 3 | 0 |
28 | Darayya | Giải vô địch quốc gia Syria | 35 | 11 | 25 | 5 | 0 |
27 | Darayya | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 22 | 29 | 2 | 0 |
26 | Darayya | Giải vô địch quốc gia Syria | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 32 | 1 | 6 | 9 | 1 |
25 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 2 | 4 | 8 | 0 |
24 | AC Cologno Monzese | Giải vô địch quốc gia Italy | 33 | 2 | 4 | 7 | 0 |
24 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 27 | 0 | 5 | 1 | 0 |
22 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 0 | 7 | 3 | 0 |
21 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 3 | 3 | 1 | 0 |
20 | 整编74师 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 23 | 1 | 2 | 7 | 0 |
19 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | Feyenoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |