36 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 19 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 1 | 6 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Belgrade #6 | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 1 | 8 | 0 | 5 | 0 |
29 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 27 | 4 | 27 | 1 | 1 | 0 |
28 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 2 | 18 | 0 | 6 | 1 |
27 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 2 | 21 | 0 | 8 | 0 |
26 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 1 | 11 | 0 | 8 | 0 |
25 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 25 | 2 | 8 | 0 | 6 | 0 |
24 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 1 | 15 | 0 | 7 | 0 |
23 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 1 | 12 | 0 | 7 | 0 |
22 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 12 | 0 | 10 | 1 |
21 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 1 | 6 | 0 | 10 | 0 |
20 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 45 | 0 | 3 | 0 | 5 | 1 |
19 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 47 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 |
18 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 31 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
17 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
16 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
15 | FK Borac Cacak | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |