39 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 34 | 1 | 1 | 5 | 0 |
35 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 35 | 2 | 0 | 1 | 0 |
33 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 33 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Javor Ivanjica | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FK Kaunas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
26 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 3 | 0 | 2 | 0 |
25 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
22 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
21 | Naples #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
19 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
18 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 32 | 1 | 0 | 6 | 0 |
16 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
15 | Pronix FC | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |