37 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 24 | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 28 | 23 | 1 | 1 | 0 |
35 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 29 | 34 | 2 | 0 | 0 |
34 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 30 | 40 | 0 | 2 | 0 |
33 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.12] | 24 | 35 | 0 | 1 | 0 |
32 | Yangzhou #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.1] | 32 | 56 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 12 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 12 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 28 | 12 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 10 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 20 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 31 | 18 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 18 | 0 | 3 | 0 |
21 | FC Kanibadam | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 44 | 15 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
15 | FC Chupei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |