36 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 5 | 2 | 0 |
35 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 30 | 1 | 10 | 3 | 0 |
34 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 1 | 16 | 1 | 0 |
33 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 38 | 2 | 29 | 1 | 0 |
32 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 3 | 29 | 3 | 0 |
31 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 1 | 26 | 0 | 0 |
30 | Kluburi | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 38 | 3 | 41 | 0 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
28 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 3 | 2 | 0 |
27 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 6 | 5 | 0 |
26 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 1 | 12 | 8 | 0 |
25 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 9 | 4 | 1 |
24 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 6 | 4 | 0 |
23 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 3 | 2 | 0 |
22 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23 | 0 | 1 | 1 | 0 |
21 | Ferndown United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 54 | 3 | 12 | 12 | 0 |
21 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Ålesund #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | □ W □ | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |