37 | Mandaluyong FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mandaluyong FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mandaluyong FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Mandaluyong FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hon Gai | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tristeza Nao Tem Fim | Giải vô địch quốc gia Canada | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
22 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
21 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | FSV Frankfurt | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |