42 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 9 | 2 | 0 | 0 |
41 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 3 | 0 | 0 |
40 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 5 | 0 | 0 |
39 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 29 | 4 | 0 | 0 |
38 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 30 | 7 | 0 | 0 |
37 | Kunming #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 34 | 17 | 0 | 0 |
35 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 10 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 11 | 0 | 0 |
33 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 6 | 0 | 0 |
31 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 3 | 0 | 0 |
30 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
25 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 9 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |