12 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 4 | 2 | 0 | 0 |
11 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 8 | 0 | 0 |
10 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 21 | 0 | 0 |
9 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 12 | 0 | 0 |
8 | FC Bauska #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 15 | 0 | 0 |
8 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 9 | 3 | 0 | 0 |
7 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 8 | 0 | 0 |
6 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 12 | 0 | 0 |
5 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 12 | 0 | 0 |
4 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 12 | 0 | 0 |
3 | SK Liepājas Metalurgs | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 7 | 0 | 0 |
2 | Ljubljana #6 | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 27 | 12 | 0 | 0 |