36 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 22 | 1 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 28 | 2 | 1 | 7 | 0 |
34 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 21 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 31 | 1 | 5 | 4 | 0 |
32 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 25 | 2 | 1 | 0 | 1 |
31 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 7 | 10 | 10 | 0 |
30 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 36 | 7 | 11 | 6 | 0 |
29 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 6 | 14 | 15 | 0 |
28 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 14 | 17 | 8 | 1 |
27 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 12 | 15 | 8 | 0 |
26 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 7 | 10 | 8 | 0 |
25 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 6 | 16 | 6 | 0 |
24 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 1 | 15 | 5 | 0 |
23 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 1 | 13 | 4 | 0 |
22 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 4 | 15 | 6 | 0 |
21 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 2 | 16 | 11 | 0 |
20 | FC Livani #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 31 | 2 | 5 | 11 | 1 |
20 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
17 | Misty Rain Loft | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |