37 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Eldama Ravine | Giải vô địch quốc gia Kenya | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Qin Empire | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
23 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 22 | 0 | 0 | 1 | 1 |
22 | Treinta y Tres | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
21 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
17 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | Pittsburgh Riverhounds | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |