36 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 12 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sofia #16 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 12 | 3 | 0 | 2 | 0 |
33 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 22 | 2 | 0 | 5 | 0 |
32 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 30 | 2 | 4 | 0 |
30 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 35 | 26 | 7 | 1 | 0 |
29 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.2] | 32 | 23 | 3 | 4 | 0 |
28 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.3] | 28 | 25 | 1 | 3 | 0 |
27 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 19 | 1 | 3 | 0 |
26 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 27 | 0 | 4 | 0 |
25 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 34 | 0 | 1 | 0 |
24 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 31 | 31 | 1 | 3 | 0 |
23 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 30 | 29 | 3 | 2 | 0 |
22 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 59 | 20 | 1 | 6 | 0 |
21 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 42 | 15 | 1 | 4 | 0 |
20 | NK Split #24 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 55 | 18 | 1 | 2 | 0 |
19 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 1 | 0 | 4 | 0 |
18 | NK Vukovar #9 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.7] | 29 | 30 | 2 | 3 | 0 |
18 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC MJ TEAM | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |