35 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 27 | 0 | 17 | 5 | 0 |
34 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 30 | 3 | 20 | 8 | 0 |
33 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 3 | 0 | 1 |
31 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 18 | 4 | 0 |
30 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 13 | 3 | 0 |
29 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 1 | 21 | 4 | 0 |
28 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 10 | 3 | 0 |
27 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 2 | 17 | 6 | 0 |
26 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 2 | 12 | 6 | 0 |
25 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 2 | 14 | 7 | 0 |
24 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 0 | 10 | 5 | 0 |
23 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 6 | 3 | 0 |
22 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 9 | 11 | 1 |
21 | FC Univ Craiova | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 6 | 4 | 0 |
21 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 18 | 0 | 0 | 11 | 0 |
16 | SC Mönchengladbach | Giải vô địch quốc gia Đức | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |