36 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Maseru #12 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
23 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
22 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 2 | 0 | 2 | 1 |
21 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
19 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | Csigacsapat | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC P'yongyang | Giải vô địch quốc gia Bắc Triều Tiên | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |