37 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Aracaju #2 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 38 | 1 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 38 | 4 | 0 | 1 | 0 |
23 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 41 | 3 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 44 | 1 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | FC Qal'at Bishah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |