36 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
35 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 25 | 2 | 0 | 4 | 1 |
34 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 30 | 2 | 1 | 3 | 0 |
33 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
31 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 33 | 2 | 0 | 3 | 0 |
27 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
26 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.2] | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
24 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 32 | 1 | 0 | 0 | 1 |
23 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Erzurumspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
16 | FC Damascus #4 | Giải vô địch quốc gia Syria | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |