38 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 4 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 2 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 5 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 3 | 0 | 0 |
25 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 30 | 15 | 0 | 0 |
24 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 37 | 2 | 0 | 0 |
23 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 11 | 1 | 0 |
22 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 15 | 0 | 0 |
21 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 20 | 14 | 0 | 0 |
20 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 21 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 22 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 9 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 15 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Garuda | Giải vô địch quốc gia Guinea | 9 | 0 | 0 | 0 |