37 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 20 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 36 | 4 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 36 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 34 | 9 | 0 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 34 | 3 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 33 | 5 | 0 | 0 |
28 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.8] | 35 | 5 | 0 | 0 |
27 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 38 | 2 | 0 | 0 |
26 | FC Kaohsiung #10 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 11 | 6 | 0 | 0 |
25 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 13 | 8 | 0 | 0 |
24 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 11 | 7 | 0 | 0 |
23 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 13 | 6 | 0 | 0 |
22 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 21 | 1 | 0 | 0 |
21 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 21 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 21 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 12 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC West Bay #4 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cayman | 21 | 0 | 1 | 0 |
17 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 20 | 0 | 1 | 0 |
16 | 武汉江腾 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 14 | 0 | 0 | 0 |