38 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 18 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 18 | 0 | 2 | 0 | 0 |
35 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 0 | 6 | 2 | 0 |
33 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 3 | 8 | 1 | 0 |
32 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 3 | 22 | 1 | 0 |
31 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 2 | 18 | 2 | 0 |
30 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 27 | 8 | 21 | 1 | 0 |
29 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 30 | 13 | 25 | 0 | 0 |
28 | Urumqi #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 |
28 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 16 | 2 | 7 | 1 | 0 |
27 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 3 | 21 | 1 | 0 |
26 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 20 | 3 | 10 | 1 | 0 |
25 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 1 | 22 | 2 | 0 |
24 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 28 | 2 | 16 | 2 | 0 |
23 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 27 | 3 | 17 | 3 | 0 |
22 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 18 | 1 | 6 | 3 | 0 |
21 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
20 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
19 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Siam Villa FC | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |