Tim Cummings: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ hai tháng 5 14 - 01:28au Griffith1-23Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 19:17au Thunder Force2-03Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 14:25au Melbourne Victory1-00Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 19:19au Li too black1-20Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 19:24au Manchester Boys0-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 02:33au TennatFC2-10Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 10:30au Salisbury #24-30Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 19:47au Griffith2-03Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 14:36au Thunder Force0-43Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 19:17au TennatFC1-20Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 11:46au Dream Team0-33Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 19:48au Li too black0-10Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 19:47au Parramatta4-20Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 18 - 19:23au Whittlesea1-20Giao hữuGK