38 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Fukui | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Livorno | Giải vô địch quốc gia Italy | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Matanzas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 0 | 2 | 1 |
21 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
20 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
19 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | TSV 1860 München | Giải vô địch quốc gia Samoa | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |