37 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 2 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 32 | 8 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
34 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
33 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 40 | 9 | 0 | 0 |
32 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 12 | 0 | 0 |
31 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 5 | 0 | 0 |
30 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 21 | 6 | 0 | 0 |
29 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 35 | 4 | 0 | 0 |
28 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 15 | 0 | 0 |
27 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 18 | 0 | 0 |
26 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 14 | 0 | 0 |
25 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 9 | 0 | 0 |
24 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 33 | 9 | 0 | 0 |
23 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 33 | 8 | 0 | 0 |
22 | FC Ventspils #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 36 | 18 | 0 | 0 |
21 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 |
20 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 9 | 0 | 0 | 0 |
19 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 3 | 0 | 1 | 0 |
18 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 8 | 0 | 0 | 0 |
17 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 14 | 0 | 0 | 0 |