Kaj Ridanpaa: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
chủ nhật tháng 3 25 - 14:44cm FC Douala #41-11Giao hữuLB
thứ bảy tháng 3 24 - 13:34cm FC Yaounde #31-43Giao hữuLB
thứ sáu tháng 3 23 - 14:28cm FC Kousséri2-30Giao hữuLB
thứ năm tháng 3 22 - 01:47cm FC Kumba1-00Giao hữuLB
thứ tư tháng 3 21 - 14:24cm FC Dodoma1-03Giao hữuLB
thứ hai tháng 3 19 - 02:42cm FC Yaoundé2-10Giao hữuLB