40 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 17 | 1 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 0 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 32 | 2 | 4 | 1 | 0 |
34 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 2 | 1 | 3 | 0 |
33 | FC Jiaozuo #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 2 | 6 | 1 | 0 |
32 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 9 | 24 | 2 | 0 |
31 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 5 | 28 | 1 | 0 |
30 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 4 | 31 | 5 | 0 |
29 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 3 | 18 | 4 | 0 |
28 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 3 | 21 | 0 | 0 |
27 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 3 | 18 | 4 | 0 |
26 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 2 | 19 | 1 | 0 |
25 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 35 | 1 | 19 | 4 | 0 |
24 | Kowloon #8 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 34 | 0 | 21 | 3 | 0 |
23 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 1 | 27 | 4 | 0 |
22 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 14 | 4 | 0 |
21 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 1 | 4 | 3 | 0 |
20 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Bayern München | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |