37 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Tuusula #2 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
22 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 21 | 2 | 0 | 2 | 0 |
21 | FC Kalundborg | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Joensuu | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | FC Yüanlin #5 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
16 | FC Bergen #3 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |