36 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.15] | 30 | 11 | 2 | 2 | 0 |
35 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.11] | 30 | 14 | 2 | 2 | 0 |
34 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 10 | 0 | 1 | 0 |
33 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 29 | 12 | 1 | 1 | 1 |
32 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
31 | Walbrzych #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.1] | 31 | 23 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 27 | 8 | 2 | 0 | 0 |
29 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 33 | 17 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 19 | 1 | 2 | 0 |
27 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 23 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 40 | 41 | 2 | 2 | 0 |
25 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 51 | 1 | 0 | 0 |
24 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 40 | 37 | 2 | 2 | 0 |
23 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 34 | 36 | 0 | 4 | 0 |
22 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 41 | 39 | 1 | 1 | 0 |
21 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 40 | 33 | 1 | 0 | 0 |
20 | FC Jelgava #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 26 | 0 | 5 | 0 |
19 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 53 | 17 | 0 | 2 | 0 |
18 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 48 | 0 | 0 | 1 | 0 |
17 | Nurak #3 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Bilgoraj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |