39 | FC Pezinok | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 28 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Pezinok | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 28 | 20 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 32 | 8 | 0 | 0 |
36 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 10 | 0 | 0 |
35 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 9 | 0 | 0 |
34 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 11 | 0 | 0 |
33 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 12 | 0 | 0 |
32 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 12 | 0 | 0 |
31 | RC Strasbourg F67 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 9 | 0 | 0 |
30 | Alcalá de Guadaira | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
29 | Alcalá de Guadaira | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 8 | 0 | 0 |
27 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 28 | 6 | 0 | 0 |
26 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
24 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
23 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 10 | 1 | 0 | 0 |
22 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 1 | 0 |
21 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 0 | 0 | 0 |
20 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 0 | 0 |
20 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 11 | 0 | 0 | 0 |
19 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
18 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
17 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 15 | 0 | 0 | 0 |
16 | Daoukro | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 9 | 0 | 0 | 0 |