36 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
35 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 29 | 1 | 3 | 4 | 0 |
34 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 28 | 1 | 8 | 4 | 1 |
33 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.3] | 27 | 3 | 17 | 6 | 0 |
32 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.3] | 30 | 1 | 29 | 2 | 0 |
31 | FC Lubercy | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [4.3] | 4 | 1 | 6 | 0 | 0 |
31 | ✨Belgrade Red☪Star✨ | Giải vô địch quốc gia Georgia | 13 | 0 | 9 | 1 | 0 |
30 | FC Kueishan #3 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 23 | 0 | 3 | 7 | 0 |
29 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 0 | 5 | 1 | 0 |
28 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 1 | 5 | 3 | 0 |
27 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 2 | 6 | 2 | 0 |
26 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 1 | 8 | 2 | 0 |
25 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 10 | 2 | 0 |
24 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 7 | 0 | 0 |
23 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 29 | 1 | 5 | 8 | 0 |
22 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 2 | 6 | 0 |
21 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 3 | 1 | 0 |
20 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Oakland | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |