38 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 4 | 2 | 0 | 0 |
37 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 30 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 21 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 3 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 20 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
31 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 30 | 8 | 0 | 0 |
30 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.2] | 25 | 7 | 0 | 0 |
29 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 32 | 7 | 0 | 0 |
28 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 26 | 4 | 0 | 0 |
27 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.11] | 30 | 11 | 0 | 0 |
26 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 32 | 11 | 0 | 0 |
25 | FC Anshan #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 31 | 9 | 0 | 0 |
24 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 4 | 1 | 0 | 0 |
22 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 20 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Tangshan #17 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 5 | 0 | 0 | 0 |