37 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Arutanga #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
23 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 61 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Touba | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 59 | 3 | 0 | 3 | 0 |
18 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Holy Flora | Giải vô địch quốc gia Philippines | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |