48 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 20 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
43 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 26 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
42 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 25 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
41 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
40 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 22 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
39 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 23 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
38 | FC Gutta | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 12 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
38 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 11 | 1 | 0 | 0 |
37 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
36 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 17 | 1 | 0 |
35 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
34 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 12 | 0 | 0 |
33 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 33 | 14 | 1 | 0 |
32 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 17 | 0 | 0 |
31 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 11 | 1 | 0 |
30 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 20 | 0 | 0 |
29 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 12 | 0 | 0 |
28 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 12 | 1 | 0 |
27 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 10 | 1 | 0 |
26 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 9 | 0 | 0 |
25 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 3 | 0 | 0 |
24 | TGV speed FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 7 | 1 | 0 |
23 | Yuen Long #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 34 | 6 | 0 | 0 |
22 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 30 | 0 | 0 | 0 |
21 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
20 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |
19 | Kowloon #3 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 32 | 0 | 0 | 0 |