30 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 21 | 8 | 0 | 0 | 0 |
29 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 13 | 0 | 1 | 0 |
28 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 38 | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 24 | 2 | 1 | 0 |
26 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 20 | 1 | 0 | 0 |
25 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 22 | 1 | 0 | 0 |
24 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
23 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 6 | 1 | 0 | 0 |
22 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 38 | 8 | 0 | 1 | 0 |
21 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 54 | 7 | 0 | 1 | 0 |
20 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | FC Geylegphug #4 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |