36 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Constanta #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Libreville #22 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
29 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
22 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
20 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 |
17 | FC Sarajevo #11 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |