37 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 8 | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 21 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 40 | 63 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 35 | 23 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait | 36 | 37 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 36 | 91 | 4 | 1 | 0 |
31 | FC Al Jabiriyah | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 39 | 10 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 16 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Al-Mubarraz #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
28 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 25 | 36 | 0 | 0 | 0 |
27 | Biratnagar | Giải vô địch quốc gia Nepal | 30 | 26 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 11 | 0 | 2 | 0 |
25 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 55 | 0 | 1 | 0 |
24 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 42 | 1 | 1 | 0 |
23 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 53 | 0 | 0 | 0 |
22 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 49 | 2 | 1 | 0 |
21 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 52 | 3 | 0 | 0 |
20 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 41 | 2 | 0 | 0 |
19 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 25 | 1 | 3 | 0 |
18 | FC Ech Cheliff #2 | Giải vô địch quốc gia Algeria | 36 | 30 | 2 | 0 | 0 |
17 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 32 | 4 | 0 | 0 | 0 |
16 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |