37 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cardou #12 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mitrovica | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Pascani #3 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 30 | 3 | 0 | 3 | 0 |
23 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 33 | 3 | 0 | 4 | 0 |
22 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
20 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
17 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
16 | RumeliSpor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |