36 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | 东北龙神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 40 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 41 | 1 | 0 | 2 | 0 |
27 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 |
26 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
22 | FC Arue #3 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
21 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Marcos Paz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Al-Madinah | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |