50 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
49 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
48 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 29 | 3 | 0 | 0 |
47 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
46 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
45 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
44 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 4 | 1 | 0 |
43 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 20 | 4 | 0 | 0 |
42 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 24 | 9 | 0 | 0 |
41 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 8 | 0 | 0 |
40 | Zoman | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 6 | 1 | 0 | 0 |
40 | Spēks no tētiem | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 17 | 4 | 0 | 0 |
39 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 11 | 0 | 0 |
38 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 14 | 2 | 0 |
37 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 14 | 2 | 0 |
36 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 6 | 0 | 0 |
34 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 9 | 0 | 0 |
33 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 15 | 0 | 0 |
32 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 12 | 0 | 0 |
31 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 15 | 0 | 0 |
30 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 11 | 0 | 0 |
29 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 16 | 0 | 0 |
28 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 13 | 0 | 0 |
27 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 13 | 0 | 0 |
26 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 33 | 11 | 0 | 0 |
25 | Kocaelispor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 9 | 0 | 0 |
24 | Derincespor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
23 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 |
22 | Oğuz Türk FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 |