37 | Peoria #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Peoria #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Peoria #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Peoria #2 | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
23 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
22 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
21 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
20 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | Cherry Hill Bombers | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
18 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
18 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | FC Liepaja | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
17 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |