38 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | FC Nisporeni #3 | Giải vô địch quốc gia Moldova | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 |
29 | FC Liepaja #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 12 | 0 | 1 | 1 | 0 |
28 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
25 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
23 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
22 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
21 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 1 | 0 | 3 | 0 |
20 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
19 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
18 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
17 | ME '85 Ozolnieki | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |